Giảm phát là gì? Ảnh hưởng của giảm phát đến thị trường tài chính

Trong đầu tư tài chính, việc nắm vững các khái niệm kinh tế vĩ mô là yếu tố cực kỳ quan trọng để bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn. Nếu lạm phát là chủ đề thường xuyên được nhắc đến thì giảm phát lại ít được chú ý hơn, do đó khiến nhiều người đặc biệt là nhà đầu tư mới cảm thấy bối rối. Vậy giảm phát là gì? Tại sao lại quan trọng với thị trường tài chính? Hãy cùng Trader Forex khám phá chi tiết ngay trong bài viết này nhé.

Giảm phát là gì?

Giảm phát hay Deflation là tình trạng giá cả hàng hóa và dịch vụ trên thị trường giảm liên tục trong một khoảng thời gian, thường đi kèm với sự thu hẹp nguồn cung tiền và tín dụng. Khác với lạm phát thì giảm phát lại làm cho giá trị tiền tệ tăng, nghĩa là cùng một số tiền nhưng người tiêu dùng có thể mua được nhiều hàng hóa hơn.

Trong ngắn hạn, giảm phát có vẻ như mang lại lợi ích cho người tiêu dùng bởi sức mua của họ được nâng cao. Tuy nhiên nếu như tình trạng này kéo dài, nền kinh tế sẽ phải đối mặt với những hệ lụy nghiêm trọng. Hệ quả của giảm phát kéo dài bao gồm suy thoái kinh tế, gia tăng thất nghiệp, giảm đầu tư và có thể dẫn tới một cuộc khủng hoảng tài chính toàn diện.

Giảm phát là hiện tượng giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm liên tục trong nền kinh tế
Giảm phát là hiện tượng giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm liên tục trong nền kinh tế

Mặc dù lạm phát thường được nhắc đến trong các bản tin kinh tế, nhưng giảm phát lại ít được đề cập hơn. Điều này không phải vì nó ít quan trọng mà bởi vì giảm phát là một hiện tượng hiếm gặp và thường mang đến những tác động tiêu cực lớn hơn nhiều so với lạm phát. Chính vì vậy, nhiều chuyên gia kinh tế coi giảm phát là kẻ thù thầm lặng của nền kinh tế. Một khi giảm phát kéo dài, hệ quả có thể là suy thoái, mất việc làm, phá sản và dòng vốn bị rút ra khỏi thị trường.

Để theo dõi tình trạng giảm phát, các quốc gia thường sử dụng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) phản ánh sự thay đổi giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ theo thời gian. Khi chỉ số này giảm liên tục, đó là dấu hiệu cho thấy giá cả trên thị trường đang giảm và nền kinh tế đang đối mặt với giảm phát.

Nguyên nhân dẫn đến giảm phát trong nền kinh tế

Giảm phát thường xảy ra khi giá cả hàng hóa và dịch vụ liên tục giảm trong một thời gian dài, chủ yếu do sự suy giảm trong nhu cầu tổng thể của nền kinh tế. Hiện tượng này từng được minh họa rõ ràng qua trường hợp của Nhật Bản trong những năm 1990 hay còn được gọi là “thập kỷ mất mát”.

Dưới đây là 3 nguyên nhân chính gây ra tình trạng giảm phát:

Suy giảm nhu cầu tiêu dùng và đầu tư

Khi người tiêu dùng lo ngại về triển vọng kinh tế và ưu tiên tiết kiệm hơn là chi tiêu, trong khi doanh nghiệp giảm đầu tư do thiếu lòng tin vào thị trường, nhu cầu tổng thể sẽ sụt giảm. Hệ quả là giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm nhằm kích cầu dẫn đến giảm phát.

Ví dụ điển hình là sau khi bong bóng bất động sản và chứng khoán Nhật Bản vỡ vào cuối thập niên 1980, cả người tiêu dùng lẫn doanh nghiệp đều mất niềm tin vào nền kinh tế. Người tiêu dùng tiết kiệm nhiều hơn, còn doanh nghiệp cắt giảm đầu tư khiến giá sản phẩm trên thị trường giảm mạnh, kéo theo tình trạng giảm phát kéo dài.

Sau bong bóng bất động sản và chứng khoán Nhật Bản vỡ, kinh tế rơi vào giảm phát kéo dài
Sau bong bóng bất động sản và chứng khoán Nhật Bản vỡ, kinh tế rơi vào giảm phát kéo dài

Năng suất tăng cao và tiến bộ công nghệ

Sự cải thiện trong công nghệ và hiệu suất sản xuất giúp giảm chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Tuy nhiên, nếu giá bán giảm nhanh hơn mức tăng thu nhập của người lao động, giảm phát sẽ xuất hiện.

Tại Nhật Bản trong những năm 1990, dù ngành sản xuất và công nghệ thông tin phát triển vượt bậc, điều này lại dẫn đến giá thành sản phẩm giảm do sản xuất hiệu quả hơn. Trong bối cảnh nhu cầu tiêu dùng yếu, các doanh nghiệp buộc phải giảm giá để cạnh tranh, góp phần vào tình trạng giảm phát.

Chính sách tiền tệ thắt chặt

Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất hoặc thực hiện các biện pháp nhằm kiểm soát cung tiền, chi phí vay vốn tăng lên, tiêu dùng và đầu tư bị hạn chế.

Ngân hàng Trung ương Nhật Bản từng áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt vào cuối thập niên 1980 nhằm kiểm soát bong bóng tài sản. Tuy nhiên, lãi suất cao đã khiến doanh nghiệp khó vay vốn mở rộng sản xuất, trong khi người tiêu dùng cũng hạn chế chi tiêu. Dù sau này ngân hàng đã nỗ lực giảm lãi suất để kích thích nền kinh tế, các biện pháp này không đủ mạnh để khôi phục đà tăng giá, dẫn đến giảm phát kéo dài.

Đồng Yên Nhật bứt phá mạnh mẽ vào đầu thập niên 1990 tạo dấu ấn trên thị trường. Ảnh: Bloomberg
Đồng Yên Nhật bứt phá mạnh mẽ vào đầu thập niên 1990 tạo dấu ấn trên thị trường. Ảnh: Bloomberg

Ảnh hưởng của giảm phát đến nền kinh tế

Giảm phát có thể mang lại cả tác động tích cực lẫn tiêu cực cho nền kinh tế, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ diễn ra. Hiểu rõ những ảnh hưởng này giúp trader đánh giá đúng tình hình thị trường và đưa ra quyết định hợp lý.

Tác động tích cực của giảm phát

Giảm phát không chỉ là vấn đề giá cả giảm mà còn kéo theo hàng loạt hệ lụy cho sản xuất, việc làm và tăng trưởng kinh tế. Để bảo vệ nền kinh tế khỏi giảm phát kéo dài, cần có các biện pháp can thiệp kịp thời như tăng cường tiêu dùng, hỗ trợ doanh nghiệp và nới lỏng chính sách tiền tệ.

  • Kiểm soát lạm phát: Nếu giảm phát là kết quả của các biện pháp kiềm chế lạm phát cao trước đó, nền kinh tế sẽ được ổn định hơn. Giá cả hàng hóa trở nên hợp lý giúp người tiêu dùng tiết kiệm chi phí.
  • Tăng thu nhập thực tế: Khi giá cả giảm nhờ tiến bộ công nghệ hoặc tự do hóa thương mại, người tiêu dùng được hưởng lợi từ chi phí thấp hơn. Thu nhập thực tế của họ tăng lên giúp sức mua được cải thiện và kích thích tiêu dùng.
  • Thúc đẩy sản xuất hiệu quả: Các doanh nghiệp buộc phải tối ưu hóa chi phí và áp dụng công nghệ mới để duy trì lợi nhuận trong bối cảnh giá cả giảm. Ví dụ, cách mạng công nghệ thông tin giúp giảm chi phí sản xuất và dịch vụ, tạo động lực cho đổi mới và phát triển kinh doanh.

Tác động tiêu cực của giảm phát

Mặc dù giảm phát có thể mang lại lợi ích trong một số trường hợp, nhưng khi kéo dài và vượt quá mức kiểm soát, nó sẽ gây ra nhiều hệ lụy cho nền kinh tế:

  • Suy giảm doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp: Khi giá hàng hóa giảm liên tục, doanh thu của các công ty sụt giảm. Để đối phó, doanh nghiệp phải cắt giảm chi phí, bao gồm cả lương nhân viên dẫn đến mất việc làm và thất nghiệp gia tăng.
  • Hạn chế tiêu dùng: Người tiêu dùng trì hoãn mua sắm với hy vọng giá sẽ còn giảm thêm, dẫn đến nhu cầu thị trường giảm sút. Các doanh nghiệp buộc phải giảm sản lượng, gây ra tình trạng thừa cung và tiếp tục giảm giá, tạo thành vòng luẩn quẩn giảm phát.
  • Tăng gánh nặng nợ vay: Trong bối cảnh giảm phát, giá trị tiền tăng lên khiến khoản nợ doanh nghiệp và cá nhân phải trả trở nên đắt đỏ hơn theo thời gian. Các doanh nghiệp khó trả nợ, rủi ro vỡ nợ gia tăng.
  • Tắc nghẽn dòng tiền và suy thoái tài chính: Giảm phát khuyến khích tích lũy tiền mặt thay vì đầu tư hoặc tiêu dùng. Dòng tiền trong nền kinh tế bị ứ đọng, doanh nghiệp gặp khó khăn trong huy động vốn. Khi nhu cầu vay vốn giảm, ngân hàng cũng gặp khó khăn trong việc duy trì lợi nhuận.
  • Vòng xoáy giảm phát kéo dài: Nếu giảm phát không được kiểm soát kịp thời, nền kinh tế có thể rơi vào vòng xoáy tiêu cực. Giá cả tiếp tục giảm, thất nghiệp gia tăng, tiêu dùng giảm mạnh và nợ xấu tăng cao, đẩy vào suy thoái kinh tế sâu.

Những giai đoạn giảm phát đáng chú ý trên thế giới

Giảm phát không chỉ là khái niệm lý thuyết mà đã xảy ra tại nhiều nền kinh tế lớn, để lại những bài học quan trọng về tác động tiêu cực của hiện tượng này. Dưới đây là 3 ví dụ điển hình:

Nhật Bản – Thập kỷ mất mát kéo dài gần 20 năm

Sau khi bong bóng bất động sản và chứng khoán vỡ vào cuối thập niên 1980, Nhật Bản rơi vào tình trạng giảm phát kéo dài gần hai thập kỷ.

Ngân hàng Trung ương Nhật Bản áp dụng lãi suất cực thấp để kích thích tiêu dùng và đầu tư. Dù lãi suất thấp, người dân Nhật Bản vẫn ưu tiên tiết kiệm hơn là chi tiêu. Tâm lý tích trữ tiền mặt phổ biến trong bối cảnh dân số già hóa nhanh chóng.

Hệ quả là giá cả hàng hóa và dịch vụ liên tục giảm, nền kinh tế trì trệ và doanh nghiệp phải vật lộn với lợi nhuận suy giảm.

Hoa Kỳ – Đại Suy Thoái những năm 1930

Giai đoạn Đại Suy Thoái tại Mỹ là một trong những ví dụ điển hình về giảm phát tác động tiêu cực đến nền kinh tế.

Từ năm 1929 đến đầu những năm 1930, giá cả hàng hóa và dịch vụ lao dốc khi nhu cầu tiêu dùng và đầu tư suy giảm. Hàng loạt doanh nghiệp đóng cửa, sản lượng giảm sút do không có đầu ra.

Bên cạnh đó, tỷ lệ thất nghiệp tại Mỹ vượt mức 25%, hàng triệu người mất việc làm và rơi vào cảnh đói nghèo.

Thấy được điều đó, chính phủ Mỹ sau đó đã phải áp dụng các biện pháp kích cầu và cải cách ngân hàng để phục hồi nền kinh tế.

Đại Suy Thoái 1930 là cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu với tỷ lệ thất nghiệp gia tăng
Đại Suy Thoái 1930 là cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu với tỷ lệ thất nghiệp gia tăng

Trung Quốc – Dấu hiệu giảm phát sau đại dịch

Trung Quốc đã từng bắt đầu đối mặt với nguy cơ giảm phát do sự phục hồi kinh tế chậm chạp sau đại dịch.

Người dân thận trọng trong chi tiêu, trong khi thu nhập không tăng đáng kể. Năng lực sản xuất vượt quá nhu cầu khiến giá hàng hóa giảm. Ngoài ra, lĩnh vực bất động sản gặp khó khăn gây ảnh hưởng đến hàng loạt ngành liên quan.

Trước tình hình như thế, chính phủ Trung Quốc đã triển khai các biện pháp kích thích tiêu dùng và hỗ trợ doanh nghiệp nhằm ngăn chặn giảm phát kéo dài.

So sánh giữa lạm phát và giảm phát

Lạm phát và giảm phát là 2 hiện tượng kinh tế đối lập, phản ánh những biến động về giá cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế. Chúng giống như 2 mặt của một đồng xu, luôn song hành nhưng mang đến những tác động khác nhau cho nền kinh tế. Dưới đây là sự phân biệt cụ thể giữa lạm phát và giảm phát:

Tiêu chí Lạm phát Giảm phát
Bản chất tác động đến giá trị tiền tệ Giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên, làm giảm sức mua của đồng tiền. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm liên tục, tăng giá trị của đồng tiền.
Ảnh hưởng đến nền kinh tế Lạm phát vừa phải (khoảng 2%) có lợi vì kích thích tiêu dùng và đầu tư, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Là dấu hiệu suy thoái khi nhu cầu tiêu dùng yếu, doanh nghiệp giảm sản xuất, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
Đối tượng hưởng lợi Lợi ích cho nhà sản xuất và doanh nghiệp vì giá bán tăng, trong khi nợ vay ít bị ảnh hưởng. Có lợi cho người tiêu dùng vì giá hàng hóa rẻ hơn, nhưng doanh nghiệp chịu áp lực lợi nhuận giảm và nợ khó trả hơn.
Nguyên nhân phát sinh Phát sinh do sự mất cân đối cung cầu hàng hóa, hoặc tăng cung tiền trong nền kinh tế. Thường do thu hẹp cung tiền và tín dụng, hoặc nhu cầu tiêu dùng và đầu tư giảm mạnh.
Tác động đến phân phối thu nhập Gây bất bình đẳng thu nhập, người có tài sản tăng giá trị, trong khi người thu nhập cố định chịu thiệt hại. Hạn chế tiêu dùng, doanh nghiệp giảm sản xuất, gia tăng thất nghiệp, thu nhập người lao động giảm.

Lạm phát và giảm phát đều có những mặt tích cực và tiêu cực riêng, tùy thuộc vào mức độ và thời gian xảy ra. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hiện tượng này giúp trader đánh giá đúng bối cảnh kinh tế và xây dựng chiến lược giao dịch phù hợp.

Các biện pháp ứng phó với giảm phát hiệu quả

Cách thức để khắc phục tác động tiêu cực của giảm phát là gì? Các nhà hoạch định chính sách thường áp dụng các biện pháp mang tính kích cầu và mở rộng, trái ngược với những giải pháp nhằm kiểm soát lạm phát. Cụ thể có thể kể đến là:

Điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc

Trong hệ thống ngân hàng dự trữ phân đoạn, các ngân hàng có thể sử dụng một phần tiền gửi để cho vay, tạo ra nguồn vốn mới trong nền kinh tế. Tuy nhiên, họ phải duy trì một tỷ lệ dự trữ tối thiểu theo quy định, thường dao động từ 5% – 10%. Để đối phó với giảm phát, ngân hàng trung ương có thể hạ tỷ lệ này, cho phép các ngân hàng mở rộng quy mô cho vay và tăng lượng tiền lưu thông.

Thực hiện giao dịch thị trường mở

Ngân hàng trung ương có thể can thiệp vào thị trường bằng cách mua trái phiếu chính phủ hoặc các tài sản tài chính khác. Khi ngân hàng trung ương mua vào các tài sản này, họ đưa tiền mới vào lưu thông, từ đó kích thích nền kinh tế bằng cách tăng cung tiền. Sự gia tăng cung tiền có thể đẩy giá trị tiền tệ giảm xuống, khuyến khích tiêu dùng và đầu tư.

Ngân hàng trung ương kích thích kinh tế bằng cách mua trái phiếu, tăng cung tiền lưu thông
Ngân hàng trung ương kích thích kinh tế bằng cách mua trái phiếu, tăng cung tiền lưu thông

Giảm lãi suất cho vay

Ngân hàng trung ương có thể hạ lãi suất mục tiêu, đặc biệt là đối với các khoản vay ngắn hạn giữa các ngân hàng hoặc giữa ngân hàng với khách hàng. Lãi suất thấp hơn làm cho việc vay vốn trở nên hấp dẫn hơn, khuyến khích doanh nghiệp mở rộng đầu tư và cá nhân vay để mua sắm, từ đó hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.

Thực hiện chính sách nới lỏng định lượng (QE)

Khi lãi suất giảm xuống gần mức 0, ngân hàng trung ương có thể sử dụng chính sách nới lỏng định lượng để hỗ trợ nền kinh tế. Bằng cách mua vào các tài sản tài chính như trái phiếu doanh nghiệp và cổ phiếu trên thị trường mở, ngân hàng trung ương bơm thêm tiền vào hệ thống tài chính, tạo động lực cho giá tài sản tăng lên và tránh nguy cơ giảm giá thêm.

Áp dụng lãi suất âm

Trong một số trường hợp đặc biệt, ngân hàng trung ương có thể áp dụng lãi suất âm, tức là người gửi tiền sẽ phải trả phí thay vì nhận lãi. Điều này khuyến khích các cá nhân và doanh nghiệp chuyển tiền ra khỏi tài khoản tiết kiệm và đầu tư vào các lĩnh vực khác, từ đó thúc đẩy tiêu dùng và sản xuất.

Tăng cường chi tiêu công

Trong bối cảnh giảm phát, khi nhu cầu tiêu dùng và đầu tư từ khu vực tư nhân giảm sút, chính phủ có thể đóng vai trò là người mua cuối cùng. Bằng cách gia tăng chi tiêu công vào cơ sở hạ tầng, phúc lợi xã hội và các dự án công, chính phủ có thể kích thích hoạt động kinh tế tạo việc làm và duy trì sức mua trong nền kinh tế. Ngay cả khi phải vay nợ để chi tiêu, tác động tích cực của chi tiêu công vẫn có thể giúp nền kinh tế phục hồi.

Xem thêm:

Hiểu rõ vai trò của chính sách tài khóa trong kiểm soát lạm phát

Vì sao thâm hụt thương mại có thể gây rủi ro tài chính?

Giảm phát trong thị trường Forex: Hiểu và giao dịch hiệu quả

Giảm phát (Deflation) không những ảnh hưởng đến sức mua và tăng trưởng kinh tế mà còn tác động mạnh mẽ đến thị trường Forex. Để giao dịch hiệu quả trong môi trường này, trader cần hiểu rõ cách giảm phát tác động đến tỷ giá và điều chỉnh chiến lược cho phù hợp. Theo đó:

Hiểu rõ tác động và chiến lược giao dịch hiệu quả khi thị trường giảm phát
Hiểu rõ tác động và chiến lược giao dịch hiệu quả khi thị trường giảm phát

Giảm phát tác động thế nào đến thị trường Forex?

Trong thị trường Forex, giảm phát thường kéo theo kỳ vọng lãi suất thấp hơn từ ngân hàng trung ương của quốc gia chịu ảnh hưởng. Để đối phó với giảm phát, các ngân hàng trung ương có xu hướng giảm lãi suất, thậm chí áp dụng lãi suất âm để khuyến khích tiêu dùng và đầu tư. Hậu quả là đồng tiền của quốc gia đó có thể mất giá so với các đồng tiền khác có lãi suất cao hơn.

Ví dụ, nếu khu vực đồng Euro phải đối mặt với giảm phát, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) có thể giảm lãi suất làm đồng EUR suy yếu so với USD hoặc JPY. Ngược lại, nếu Mỹ gặp giảm phát trong khi các khu vực khác ổn định, USD có thể được xem như nơi trú ẩn an toàn, thu hút dòng vốn quốc tế.

Chiến lược giao dịch Forex trong giai đoạn giảm phát

Giảm phát không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội cho những trader biết cách nhận diện và ứng phó với nó. Bằng cách hiểu rõ tác động của giảm phát và áp dụng chiến lược giao dịch phù hợp, bạn có thể tối ưu hóa lợi nhuận ngay cả trong những điều kiện thị trường khó khăn nhất.

  • Tập trung vào các cặp tiền tệ nhạy cảm với lãi suất: Các cặp như EUR/USD, USD/JPY hay GBP/CHF thường phản ánh rõ nhất sự khác biệt chính sách tiền tệ giữa các quốc gia. Trader có thể tận dụng sự thay đổi lãi suất để dự đoán xu hướng giá.
  • Áp dụng chiến lược giao dịch phòng thủ: Trong bối cảnh biến động mạnh, các chiến lược phòng thủ như sử dụng lệnh trailing stop, quản lý vốn chặt chẽ và đa dạng hóa danh mục là rất quan trọng. Điều này giúp bảo vệ lợi nhuận và hạn chế rủi ro.
  • Theo dõi các chỉ số kinh tế quan trọng: Các báo cáo như chỉ số CPI, doanh số bán lẻ và dữ liệu việc làm là những tín hiệu quan trọng cho thấy sức khỏe nền kinh tế và khả năng ngân hàng trung ương sẽ hành động. Trader cần chú ý đến các thông báo từ ngân hàng trung ương và phân tích phản ứng thị trường ngay sau đó.
  • Duy trì tâm lý ổn định: Trong giai đoạn giảm phát, thị trường có thể biến động mạnh do tâm lý giao dịch lo ngại và các thông tin bất ngờ. Trader cần giữ bình tĩnh, không bị cuốn theo cảm xúc và luôn tuân thủ kế hoạch giao dịch đã đặt ra.

Kết luận

Hiểu rõ nguyên nhân giảm phát là gì và tác động của nó đến giá trị tiền tệ là yếu tố quan trọng giúp trader Forex đưa ra quyết định giao dịch chính xác. Những biện pháp của ngân hàng trung ương như giảm lãi suất hay nới lỏng tiền tệ thường gây ra biến động lớn trên thị trường ngoại hối. Do đó, việc theo dõi sát sao các chính sách tiền tệ và điều chỉnh chiến lược giao dịch phù hợp sẽ giúp bạn tận dụng cơ hội, bảo vệ vốn và tối ưu hóa lợi nhuận trong mọi điều kiện thị trường.

Bạn thấy bài viết này hữu ích ?
author - Lê Võ Trọng Tú

Tôi là Lê Võ Trọng Tú, một Trader Full Time với đam mê phân tích và nhiệt huyết với những con số. Hãy kết nối và chia sẻ cùng chúng tôi – TraderForex. Tôi không hứa sẽ giúp bạn “giàu nhanh”, nhưng tôi sẽ cung cấp cho bạn những “công cụ” để tạo đà phát triển tốt nhất có thể.

Bài viết liên quan:
Để lại một bình luận